2. Vỏ bọc: Màu xám nhẹ.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DÂY PHA MỀM VVCm 2 ĐẾN 5 RUỘT
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng tổng gần đúng (*) |
|||||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20 oC |
Nominal thickness of sheath |
Approx, overall diameter |
Approx, mass |
||||||||||
Nominal Area |
Structure |
Max, DC resistance at 20 oC |
Nominal thickness of insulation |
2 lõi |
3 lõi |
4 lõi |
5 lõi |
2 lõi |
3 lõi |
4 lõi |
5 lõi |
2 lõi |
3 lõi |
4 lõi |
5 lõi |
2 cores |
3 cores |
4 cores |
5 cores |
2 cores |
3 cores |
4 cores |
5 cores |
2 cores |
3 cores |
4 cores |
5 cores |
||||
mm² |
No/ mm |
Ω/ km |
mm |
mm |
mm |
Kg/ km |
|||||||||
0,75 |
24/ 0,2 |
26,0 |
0,6 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
0,9 |
6,4 |
6,8 |
7,6 |
9 |
61 |
72 |
90 |
122 |
1 |
32/ 0,2 |
19,5 |
0,6 |
0,8 |
0,8 |
0,9 |
0,9 |
6,8 |
7,2 |
8,2 |
9 |
71 |
84 |
108 |
139 |
1,5 |
30/ 0,25 |
13,3 |
0,7 |
0,8 |
0,9 |
1 |
1,1 |
7,6 |
8,2 |
9,2 |
10,3 |
92 |
113 |
142 |
176 |
2,5 |
50/ 0,25 |
7,98 |
0,8 |
1 |
1,1 |
1,1 |
1,2 |
9,2 |
10 |
10,8 |
12,2 |
138 |
173 |
206 |
259 |
4 |
56/ 0,3 |
4,95 |
0,8 |
1,1 |
1,1 |
1,2 |
1,3 |
10,8 |
11,5 |
12,7 |
14,2 |
197 |
242 |
299 |
369 |
6 |
84/ 0,3 |
3,30 |
0,8 |
1,2 |
1,4 |
1,4 |
1,4 |
12,2 |
13,2 |
14,7 |
16 |
263 |
332 |
417 |
497 |
(*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.