ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DÂY ĐỒNG TRẦN - C
Stt |
Mặt cắt danh định |
Kết cấu ruột dẫn |
Điện trở một chiều lớn nhất ở 20 oC |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
Khối lượng tổng gần đúng (*) |
||
Số sợi |
Đ.kính sợi (*) |
Đ.kính ruột dẫn (*) |
|||||
No. |
Norminal Area |
Number of wire |
Diameter of wire |
Diameter of conductor |
Max.DC resistance at 20 oC |
Minimum breaking load |
Approx weight |
|
mm² |
|
mm |
mm |
Ω/km |
N |
kg/km |
1 |
16 |
7 |
1,7 |
5,1 |
1,1573 |
6031 |
144 |
2 |
25 |
7 |
2,13 |
6,4 |
0,7336 |
9463 |
226 |
3 |
35 |
7 |
2,51 |
7,5 |
0,5238 |
13141 |
314 |
4 |
50 |
7 |
3,0 |
9,0 |
0,3688 |
17455 |
449 |
5 |
70 |
19 |
2,13 |
10,7 |
0,2723 |
27115 |
615 |
6 |
95 |
19 |
2,51 |
12,6 |
0,1944 |
37637 |
853 |
7 |
120 |
19 |
2,8 |
14,0 |
0,156 |
46845 |
1062 |
8 |
150 |
19 |
3,15 |
15,8 |
0,1238 |
55151 |
1344 |
9 |
185 |
37 |
2,51 |
17,6 |
0,1001 |
73303 |
1661 |
10 |
240 |
37 |
2,84 |
19,9 |
0,0789 |
93837 |
2127 |
11 |
300 |
37 |
3,15 |
22,1 |
0,0637 |
107422 |
2616 |
12 |
400 |
37 |
3,66 |
25,6 |
0,0471 |
144988 |
3532 |
(*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.